tiếng Việt | vie-000 |
bới lông tìm vết |
français | fra-000 | pouiller |
français | fra-000 | éplucher |
русский | rus-000 | подкапываться |
tiếng Việt | vie-000 | bới móc |
tiếng Việt | vie-000 | moi móc |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | xói móc |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |