tiếng Việt | vie-000 |
chim ngói |
English | eng-000 | turtle dove |
français | fra-000 | tourterelle |
français | fra-000 | tourterelle naine |
русский | rus-000 | горлинка |
tiếng Việt | vie-000 | chim cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cu gáy |
tiếng Việt | vie-000 | cu sen |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc cườm |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đất |