tiếng Việt | vie-000 |
chuyên chính |
English | eng-000 | dictatorship |
English | eng-000 | exercise dictatorship |
français | fra-000 | dictatorial |
français | fra-000 | dictatorialement |
français | fra-000 | dictature |
русский | rus-000 | диктаторский |
русский | rus-000 | диктатура |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | độc tài |
𡨸儒 | vie-001 | 專政 |