tiếng Việt | vie-000 |
chuẩn hóa |
français | fra-000 | normaliser |
русский | rus-000 | стандарзитировать |
русский | rus-000 | стандартизация |
русский | rus-000 | унификация |
русский | rus-000 | унифицировать |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quy chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn hóa |