tiếng Việt | vie-000 |
chúc tụng |
français | fra-000 | adresser des louanges |
français | fra-000 | bénir |
français | fra-000 | congratuler |
bokmål | nob-000 | gratulasjon |
bokmål | nob-000 | gratulere |
tiếng Việt | vie-000 | ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | chúc mừng |
tiếng Việt | vie-000 | khen ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | lời chúc mừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
𡨸儒 | vie-001 | 祝訟 |