tiếng Việt | vie-000 |
cách điện |
English | eng-000 | insulated |
English | eng-000 | isolated |
français | fra-000 | isolant |
français | fra-000 | isoler |
français | fra-000 | isolé |
italiano | ita-000 | isolante |
italiano | ita-000 | isolato |
русский | rus-000 | изолированный |
русский | rus-000 | изолировать |
русский | rus-000 | изоляционный |
русский | rus-000 | изоляция |
tiếng Việt | vie-000 | cách li |
tiếng Việt | vie-000 | cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách âm |
tiếng Việt | vie-000 | để cách ly |