tiếng Việt | vie-000 |
có đặc tính |
français | fra-000 | se caratériser |
bokmål | nob-000 | karakterisere |
bokmål | nob-000 | messig |
русский | rus-000 | колоритный |
русский | rus-000 | отличаться |
tiếng Việt | vie-000 | có bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | có màu sắc riêng |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sắc thái |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |