| tiếng Việt | vie-000 |
| cấp phí | |
| English | eng-000 | allowance |
| English | eng-000 | subsidy |
| français | fra-000 | allocation |
| français | fra-000 | prestation |
| русский | rus-000 | довольствие |
| русский | rus-000 | субсидировать |
| русский | rus-000 | субсидия |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh hoạt phí |
| tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | tài trợ |
