| tiếng Việt | vie-000 |
| cụ già | |
| français | fra-000 | ancêtre |
| français | fra-000 | vieillard |
| français | fra-000 | vieux |
| italiano | ita-000 | vecchio |
| bokmål | nob-000 | gubbe |
| русский | rus-000 | дед |
| русский | rus-000 | старик |
| русский | rus-000 | стариковский |
| tiếng Việt | vie-000 | bô |
| tiếng Việt | vie-000 | bô lão |
| tiếng Việt | vie-000 | bủ |
| tiếng Việt | vie-000 | lão già |
| tiếng Việt | vie-000 | lão ông |
| tiếng Việt | vie-000 | người già |
| tiếng Việt | vie-000 | người già cả |
| tiếng Việt | vie-000 | ông cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | ông già |
| tiếng Việt | vie-000 | ông lão |
