| tiếng Việt | vie-000 |
| của bà ... | |
| français | fra-000 | votre |
| tiếng Việt | vie-000 | của anh |
| tiếng Việt | vie-000 | của chị |
| tiếng Việt | vie-000 | của các anh |
| tiếng Việt | vie-000 | của các bà ... |
| tiếng Việt | vie-000 | của các chị |
| tiếng Việt | vie-000 | của các ông |
| tiếng Việt | vie-000 | của ông |
