tiếng Việt | vie-000 |
của chị |
English | eng-000 | your |
français | fra-000 | votre |
italiano | ita-000 | suo |
italiano | ita-000 | tuo |
bokmål | nob-000 | din |
tiếng Việt | vie-000 | của anh |
tiếng Việt | vie-000 | của bà |
tiếng Việt | vie-000 | của bà ... |
tiếng Việt | vie-000 | của chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | của các anh |
tiếng Việt | vie-000 | của các bà ... |
tiếng Việt | vie-000 | của các chị |
tiếng Việt | vie-000 | của các ngài |
tiếng Việt | vie-000 | của các ông |
tiếng Việt | vie-000 | của em |
tiếng Việt | vie-000 | của mày |
tiếng Việt | vie-000 | của ngài |
tiếng Việt | vie-000 | của ông |