| tiếng Việt | vie-000 |
| diễn đơn | |
| English | eng-000 | solo |
| français | fra-000 | soliste |
| français | fra-000 | solo |
| русский | rus-000 | соло |
| русский | rus-000 | сольный |
| tiếng Việt | vie-000 | xô-lô |
| tiếng Việt | vie-000 | xôlô |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn ca |
| tiếng Việt | vie-000 | độc diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | độc tấu |
