| tiếng Việt | vie-000 |
| dính sát | |
| français | fra-000 | prendre |
| русский | rus-000 | приклеиваться |
| русский | rus-000 | прилегать |
| tiếng Việt | vie-000 | bó sát |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm sát |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn |
