tiếng Việt | vie-000 |
dội lên |
français | fra-000 | bondir |
bokmål | nob-000 | sprett |
bokmål | nob-000 | sprette |
tiếng Việt | vie-000 | bật |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | nẩy lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tưng |
tiếng Việt | vie-000 | vọt lên |