tiếng Việt | vie-000 |
giàn giáo |
English | eng-000 | scaffold |
English | eng-000 | scaffolding |
français | fra-000 | échafaud |
français | fra-000 | échafaudage |
italiano | ita-000 | impalcatura |
русский | rus-000 | леса |
tiếng Việt | vie-000 | giàn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo |
tiếng Việt | vie-000 | gióng |