PanLinx
tiếng Việt
vie-000
giám khảo
English
eng-000
examiner
français
fra-000
examinateur
italiano
ita-000
commissario d’esame
italiano
ita-000
esaminatore
bokmål
nob-000
sensor
русский
rus-000
экзаменатор
tiếng Việt
vie-000
người chấm thi
𡨸儒
vie-001
監考
PanLex