tiếng Việt | vie-000 |
giảng dạy |
English | eng-000 | teach |
français | fra-000 | chaire |
français | fra-000 | enseigner |
français | fra-000 | professer |
italiano | ita-000 | insegnare |
bokmål | nob-000 | skole |
bokmål | nob-000 | undervise |
русский | rus-000 | вразумлять |
русский | rus-000 | преподавание |
русский | rus-000 | преподавать |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | diễn đàn |
tiếng Việt | vie-000 | dạy |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | răn bảo |