tiếng Việt | vie-000 |
gây dựng |
English | eng-000 | establish |
English | eng-000 | found |
français | fra-000 | fonder |
français | fra-000 | établir |
bokmål | nob-000 | opprette |
tiếng Việt | vie-000 | gả chồng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | tác thành |