PanLinx

tiếng Việtvie-000
ham chuộng
Englisheng-000be an amateur of
françaisfra-000infatué
françaisfra-000s’engouer de
françaisfra-000s’enticher de
françaisfra-000s’infatuer de
bokmålnob-000elske
русскийrus-000желанный
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000mong đợi
tiếng Việtvie-000mong ước
tiếng Việtvie-000say đắm
tiếng Việtvie-000đam mê


PanLex

PanLex-PanLinx