PanLinx

tiếng Việtvie-000
han gỉ
françaisfra-000rouillé
françaisfra-000se rouiller
русскийrus-000проржаветь
русскийrus-000ржаветь
русскийrus-000ржавый
tiếng Việtvie-000bị gỉ
tiếng Việtvie-000có sét
tiếng Việtvie-000cùn đi
tiếng Việtvie-000gỉ
tiếng Việtvie-000han sét


PanLex

PanLex-PanLinx