| tiếng Việt | vie-000 |
| hiệp thương | |
| English | eng-000 | negotiate |
| français | fra-000 | négocier |
| français | fra-000 | traiter |
| italiano | ita-000 | trattare |
| русский | rus-000 | консультативный |
| русский | rus-000 | консультация |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn bạc |
| tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | ký kết |
| tiếng Việt | vie-000 | thương nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | thương thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tư vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | điều đình |
| tiếng Việt | vie-000 | đàm phán |
| 𡨸儒 | vie-001 | 協商 |
