PanLinx

tiếng Việtvie-000
hôn lễ
françaisfra-000cérémonie de mariage
françaisfra-000noce
françaisfra-000noces
русскийrus-000венчание
русскийrus-000свадебный
русскийrus-000свадьва
tiếng Việtvie-000lễ cưới
tiếng Việtvie-000lễ hôn phối
tiếng Việtvie-000lễ thành hôn
tiếng Việtvie-000phép cưới
tiếng Việtvie-000đám cưới
𡨸儒vie-001婚禮
𡨸儒vie-001昏禮


PanLex

PanLex-PanLinx