| tiếng Việt | vie-000 |
| húc nhau | |
| français | fra-000 | cosser |
| français | fra-000 | se doguer |
| français | fra-000 | se tamponner |
| русский | rus-000 | бодаться |
| русский | rus-000 | столкновение |
| tiếng Việt | vie-000 | chọi nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | va chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng nhau |
