tiếng Việt | vie-000 |
hạ sát |
English | eng-000 | kill |
français | fra-000 | estoquer |
français | fra-000 | tuer |
bokmål | nob-000 | drepe |
bokmål | nob-000 | felle |
русский | rus-000 | убивать |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | giết chết |
tiếng Việt | vie-000 | giết hại |
tiếng Việt | vie-000 | khử |
tiếng Việt | vie-000 | sát hại |
tiếng Việt | vie-000 | đâm gươm |