tiếng Việt | vie-000 |
hẹp lại |
français | fra-000 | rétrécir |
italiano | ita-000 | restringersi |
русский | rus-000 | заостренный |
русский | rus-000 | заостряться |
русский | rus-000 | сужение |
русский | rus-000 | суживаться |
tiếng Việt | vie-000 | co hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | eo lại |
tiếng Việt | vie-000 | rút hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thót lại |
tiếng Việt | vie-000 | thắt lại |