tiếng Việt | vie-000 |
khí xoáy tụ |
Universal Networking Language | art-253 | cyclone(icl>atmosphere>thing,ant>anticyclone) |
English | eng-000 | cyclone |
français | fra-000 | cyclone |
italiano | ita-000 | ciclone |
русский | rus-000 | циклон |
tiếng Việt | vie-000 | cơn lốc |
tiếng Việt | vie-000 | gió xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy thuận |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | siklon |