tiếng Việt | vie-000 |
không niềm nở |
français | fra-000 | inhospitalier |
русский | rus-000 | нелюбезный |
русский | rus-000 | неприветливый |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | không vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | không ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |