tiếng Việt | vie-000 |
khỏe ra |
français | fra-000 | se fortifier |
français | fra-000 | être ravigoté |
français | fra-000 | être revigoré |
русский | rus-000 | здороветь |
русский | rus-000 | цвести |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe lên |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | tươi ra |
tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp lên |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp ra |