tiếng Việt | vie-000 |
kiểm soát viên |
Universal Networking Language | art-253 | controller(icl>person>thing,equ>restrainer) |
English | eng-000 | comptroller |
English | eng-000 | controller |
français | fra-000 | contrôleur |
français | fra-000 | vérificateur |
русский | rus-000 | контролер |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra viên |
tiếng Việt | vie-000 | người kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | người kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | người soát vé |