tiếng Việt | vie-000 |
kiểm tra lại |
français | fra-000 | collationner |
français | fra-000 | réviser |
italiano | ita-000 | rivedere |
русский | rus-000 | переосвидетельствование |
русский | rus-000 | переосвидетельствовать |
tiếng Việt | vie-000 | giám định lại |
tiếng Việt | vie-000 | khám lại |
tiếng Việt | vie-000 | xét lại |