PanLinx

tiếng Việtvie-000
xét lại
Englisheng-000reconsider
Englisheng-000revise
Englisheng-000revisionist
Englisheng-000revisory
françaisfra-000réviser
françaisfra-000révisionniste
italianoita-000riconsiderare
italianoita-000rivedere
русскийrus-000пересматривать
русскийrus-000пересмотр
русскийrus-000ревизия
русскийrus-000ревизовать
tiếng Việtvie-000bàn định lại
tiếng Việtvie-000chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000duyệt lại
tiếng Việtvie-000kiểm tra lại
tiếng Việtvie-000nhận định lại
tiếng Việtvie-000thẩm xét lại
tiếng Việtvie-000tái thẩm
tiếng Việtvie-000xem lại
tiếng Việtvie-000xem xét lại
tiếng Việtvie-000xét xử lại
tiếng Việtvie-000đọc lại


PanLex

PanLex-PanLinx