tiếng Việt | vie-000 |
kẻ mưu phản |
Universal Networking Language | art-253 | conspirator(icl>criminal>thing) |
English | eng-000 | conspirator |
français | fra-000 | conjurateur |
français | fra-000 | conjuré |
français | fra-000 | conspirateur |
italiano | ita-000 | cospiratore |
русский | rus-000 | заговорщик |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ mưu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ âm mưu |
tiếng Việt | vie-000 | người mưu hại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengkomplot |