tiếng Việt | vie-000 |
liền sẹo |
français | fra-000 | cicatrisant |
français | fra-000 | cicatriser |
italiano | ita-000 | cicatrizzare |
русский | rus-000 | заживать |
русский | rus-000 | заживление |
русский | rus-000 | заживляться |
tiếng Việt | vie-000 | kéo da non |
tiếng Việt | vie-000 | liền da |
tiếng Việt | vie-000 | ra da |
tiếng Việt | vie-000 | thành sẹo |