tiếng Việt | vie-000 |
liền da |
русский | rus-000 | заживать |
русский | rus-000 | заживление |
русский | rus-000 | заживляться |
русский | rus-000 | закрываться |
русский | rus-000 | срастаться |
tiếng Việt | vie-000 | liền miệng |
tiếng Việt | vie-000 | liền sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | ra da |
tiếng Việt | vie-000 | thành sẹo |