tiếng Việt | vie-000 |
liệu pháp |
Universal Networking Language | art-253 | therapy(icl>medical_care>thing) |
English | eng-000 | therapeutics |
English | eng-000 | therapy |
français | fra-000 | thérapeutique |
français | fra-000 | thérapie |
русский | rus-000 | лечение |
русский | rus-000 | процедура |
русский | rus-000 | терапия |
tiếng Việt | vie-000 | nội khoa |
tiếng Việt | vie-000 | phép trị liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | trị liệu |
tiếng Việt | vie-000 | điều trị chữa bệnh |