tiếng Việt | vie-000 |
nội khoa |
English | eng-000 | internal medicine |
français | fra-000 | interne |
français | fra-000 | médecine interne |
italiano | ita-000 | internista |
italiano | ita-000 | interno |
bokmål | nob-000 | indremedisin |
русский | rus-000 | терапевтический |
русский | rus-000 | терапия |
tiếng Việt | vie-000 | liệu pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phép trị liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thầy thuốc nôi khoa |
𡨸儒 | vie-001 | 內科 |