tiếng Việt | vie-000 |
làm quá mức |
français | fra-000 | exagérer |
русский | rus-000 | перебарщивать |
русский | rus-000 | перерабатывать |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nói quá lời |
tiếng Việt | vie-000 | tăng quá mức |