tiếng Việt | vie-000 |
lòng chảo |
français | fra-000 | auge |
français | fra-000 | hylocéréus |
русский | rus-000 | впадина |
русский | rus-000 | котел |
русский | rus-000 | котловина |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hõm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trũng |
tiếng Việt | vie-000 | hố |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hõm |
tiếng Việt | vie-000 | thung lũng lòng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vây |