| tiếng Việt | vie-000 |
| lục nhạt | |
| Universal Networking Language | art-253 | greenish(icl>adj,equ>green) |
| English | eng-000 | greenish |
| français | fra-000 | céladon |
| français | fra-000 | verdâtre |
| русский | rus-000 | зеленоватый |
| русский | rus-000 | салатный |
| русский | rus-000 | светло-зеленый |
| русский | rus-000 | фисташковый |
| tiếng Việt | vie-000 | màu cánh chấu |
| tiếng Việt | vie-000 | màu lá mạ |
| tiếng Việt | vie-000 | xanh lá mạ |
| tiếng Việt | vie-000 | xanh nhạt |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kehijauan |
