tiếng Việt | vie-000 |
mưu sát |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | attempted assassination |
français | fra-000 | attenter |
bokmål | nob-000 | mord |
русский | rus-000 | покушаться |
русский | rus-000 | покушение |
tiếng Việt | vie-000 | mưu hại |
tiếng Việt | vie-000 | sát nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết người |
tiếng Việt | vie-000 | ám sát |
𡨸儒 | vie-001 | 謀殺 |