tiếng Việt | vie-000 |
mẩy |
U+ | art-254 | 2677A |
U+ | art-254 | 2828B |
français | fra-000 | corps |
français | fra-000 | nourri |
русский | rus-000 | наливной |
русский | rus-000 | налитой |
русский | rus-000 | ядреный |
tiếng Việt | vie-000 | chín mọng |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | mập |
𡨸儒 | vie-001 | 𦝺 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨊋 |