tiếng Việt | vie-000 |
mặc được |
Universal Networking Language | art-253 | wearable(icl>adj,ant>unwearable) |
English | eng-000 | wearable |
français | fra-000 | mettable |
русский | rus-000 | проноситься |
tiếng Việt | vie-000 | bận được |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | vận được |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sesuai dipakai |