tiếng Việt | vie-000 |
ngoại khóa |
français | fra-000 | parascolaire |
русский | rus-000 | внеклассный |
русский | rus-000 | внеурочный |
русский | rus-000 | внешкольный |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài chương trình học |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giờ học |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài trường |