tiếng Việt | vie-000 |
nhà nghề |
English | eng-000 | player |
English | eng-000 | professional |
français | fra-000 | de profession |
français | fra-000 | professionnel |
bokmål | nob-000 | profesjonell |
русский | rus-000 | профессиональный |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên nghiệp |