tiếng Việt | vie-000 |
nhìn về dĩ vãng |
français | fra-000 | rétrospectif |
français | fra-000 | rétrospective |
français | fra-000 | rétrospectivement |
bokmål | nob-000 | tilbakeblikk |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cố |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về quá khứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hồi tưởng |