tiếng Việt | vie-000 |
phát tiết |
English | eng-000 | apparent |
English | eng-000 | appear |
English | eng-000 | come out |
français | fra-000 | apparaître |
français | fra-000 | rager |
français | fra-000 | se manifester |
tiếng Việt | vie-000 | nổi khùng |
tiếng Việt | vie-000 | phát cáu |
𡨸儒 | vie-001 | 發泄 |