tiếng Việt | vie-000 |
quy tụ |
français | fra-000 | converger |
français | fra-000 | polariser |
italiano | ita-000 | convergere |
bokmål | nob-000 | sentralisere |
русский | rus-000 | стекаться |
русский | rus-000 | стечение |
tiếng Việt | vie-000 | dồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | họp lại |
tiếng Việt | vie-000 | quy về giữa |
tiếng Việt | vie-000 | tập họp |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
𡨸儒 | vie-001 | 歸聚 |