| tiếng Việt | vie-000 |
| tập họp | |
| English | eng-000 | collective |
| English | eng-000 | muster |
| italiano | ita-000 | crocchio |
| italiano | ita-000 | raccogliere |
| bokmål | nob-000 | samle |
| bokmål | nob-000 | samling |
| русский | rus-000 | стечение |
| русский | rus-000 | столпиться |
| русский | rus-000 | съезжаться |
| tiếng Việt | vie-000 | họp mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | lượm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm họp |
| tiếng Việt | vie-000 | quy tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhóm họp |
| tiếng Việt | vie-000 | túm tụm |
| tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm |
| tiếng Việt | vie-000 | đám |
