tiếng Việt | vie-000 |
rượu trắng |
français | fra-000 | brandevin |
français | fra-000 | eau-de-vie |
français | fra-000 | gnole |
français | fra-000 | rincette |
français | fra-000 | rogomme |
français | fra-000 | schnaps |
italiano | ita-000 | spirito |
русский | rus-000 | водка |
русский | rus-000 | спиртной |
tiếng Việt | vie-000 | : ~́ое разг. rượu |
tiếng Việt | vie-000 | rượu mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rượu vốt-ca |