tiếng Việt | vie-000 |
sót |
English | eng-000 | miss out |
English | eng-000 | remain to omit |
français | fra-000 | omettre |
français | fra-000 | oublier |
français | fra-000 | rester |
français | fra-000 | rémanent |
bokmål | nob-000 | utelate |
русский | rus-000 | пропуск |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | dư |
tiếng Việt | vie-000 | lược bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quên |
tiếng Việt | vie-000 | tồn dư |